越南语日常用语

发布时间:2018-06-30 04:16:48   来源:文档文库   
字号:

日常用语

1. Xin chào您好 Chào anh哥哥你好

2. Chào ông先生您好 Chào chị姊姊妳好

3. Chào cô小姐妳好 Chào em 妹妹 ,弟弟你好

4. Anh khỏe không ? 好、谢谢 Khoẻ , cám ơn你好吗 ?

5. Vẫn thường还好 Không khỏe lắm不是很好

6. Tạm biệt再見 Hẹn gặp lại再会

7. ăn cơm吃飯 phở , mì , bún河粉 , 米粉

8. uống nước 喝水

9. cà-phê , trà , nước trái cây咖啡 , , 果汁

10. trăm ngàn  mười ngàn十千 đồng

11. Cái này bao nhiêu tiền ? 这个多少钱?

12. Cái này giá 299 đồng    這個價錢299

13. đắt quá        很贵喔 rẻ  quá      好便宜喔

14. Bớt ặôt chút được không ?    降價一点可以吗

15. Không được đâu不行啊 / 不可以啊

16. Bớt anh 10 đồng降價10

17. Tính rẻ anh 10 đồng便宜你10

18. Cám ơn谢谢

19. Không có chi   不用谢

20. Đừng khách sáo不客气

21. Xin lỗi对不起

22. Không sao đâu沒关系

23. Không sao沒事

24. muốn :   想要  

25. Tôi muốn ăn mì   我想吃面

26. Tôi muốn uống nước         我想喝水

27. Tôi muốn đi nhà vệ sinh     我想上厕所

28. Làm ơn cho tôi một tô phở   麻烦給我一碗河粉

29. Làm ơn cho tôi mượn cây dù /cái ô    麻煩給我借(借我)雨傘

30. Làm ơn cho tôi hỏi , nhà vệ sinh ở đâu ?   麻烦、请问,厕所在哪里?

31. Ở đằng kia   在那边

32. Anh ăn cơm chưa ?  你吃饭了沒有

33. ăn rồi   吃了

34. chưa     还沒有

35. Anh thích ăn gì ?   你喜欢吃什么?

36. Tôi thích ăn ph bò我喜欢吃牛肉河粉

37. Tôi     Anh / ông   / cô / chị / bà    /姐姐/ em   /

38. anh ấy ảnh  /   ông ấy ổng 他们

39. cô ấy cổ /  chị  ấy chỉ / bà ấy     她们

40. em ấy     / (指比你小的弟弟妹妹)

41. anh ấy là giáo viên      他是教员

42. chị ấy là sinh viên       她是大学生

43. em ấy là học sinh   她是学生

44. mẹ của tôi         我的妈妈 vợ của tôi         我的太太

45. chị của tôi         我的姐姐 bạn của tôi         我的朋友

46. Cái này đẹp lắm这个很漂亮 Cái này khó quá  这个很难

47. Cái này quá xấu    这个太醜 Cái này rất dễ         这个很容易

48. Tự giới thiệu  自我介紹 Cái này ....      这个.....

49. Tôi đã kết hôn rồi .       我已经结婚了

50. Tôi vẫn còn độc thân .     我仍单身

51. Tôi đã có bạn gái .        我已有女友.

52. Tôi đã có bạn trai rồi .     我已有男友了

53. tôi đã...                       我已

54. Vợ của tôi đẹp lắm      我的太太很漂亮

55. Chị của tôi khó lắm      我的姊姊很挑剔(脾气不好)

56. Mẹ của tôi dễ lắm       我妈妈很忠厚(脾气很好)

57. Hôm kia       前天 Hôm qua     昨天

58. Hôm nay 今天 Ngày mai        明天 Ngày mốt        后天

59. Hôm qua là ngày 9 .   今天是

60. Hôm nay là ngày 10 .   今天是10

61. Hôm qua , anh cô)đã làm gì ?   昨天你(妳)(已经)做什么 ?

62. Tôi đã ở nhà .            我(已经)在家

63. Tôi đã kết hôn 2 năm rồi .   我已经结婚两年了

64. Tôi ăn cơm rồi .           我吃饭了

65. Thì tiếp diễn         正在进行式

66. Anh đang làm gì ?    你(妳)正在做什么 ?

67. Tôi đang ăn cơm .           我正在吃饭.

68. Tôi đang đi chợ           我正去市场 (指买菜)

69. Tôi đang học tiếng Việt .       我正在学越南語

70. Tôi đang...    我正在.........

71. Thì tương lai        未來式

72. Ngày mai , anh sẽ đi đâu ?     明天你(妳)将去那里 ?

73. Tôi sẽ đi Việt nam .                我将去越南

74. Tôi sẽ đi Đài bắc chơi .             我将去台北玩

75. Tôi sẽ kết hôn .                    我将结婚.

76. Tôi sẽ..........                              我将..........

77. Bây giờ là mấy giờ ?    現在是几点 ?

78. Bây giờ là 8 giờ sáng .   現在是早上8点。

79. Bây giờ là 12 giờ  trưa .   現在是中午12点。

80. Bây giờ là 5 giờ 20 phút chiều . 現在是下午5 20分钟。

81. Bây giờ là 10 giờ 15 phút tối .  現在是晚上1015 分钟。

82. Bây giờ là.....                   現在是.....

83. Thói quen hàng ngày        每天生活习惯

84. Môi ngày tôi thức dậy lúc 6 giờ sáng .  我每天早上六點起床

85. Mỗi ngày tôi đi ngủ lúc 10 giờ tối .    我每天晚上十點去睡覺。

86. Mỗi ngày tôi đi làm lúc 8 giờ sáng .    我每天早上八點上班。

87. Tôi nghĩ cái này không đẹp .         我想(思索)這個不漂亮

88. Tôi cho rằng phim này không hay .   我認為這影片不好看。

89. Tôi luôn nghĩ anh ấy rất tốt .        我始终(总是)认为他很好

90. Tôi cứ nghĩ anh ấy không đến .       我一直以为他不会來

91. màu trắng           白色 màu đen            黑色

92. màu xám            灰色 màu cà -phê       咖啡色

93. Màu sắc   顏色 màu vàng           黃色

94. màu hồng           粉紅色 màu cam            橘色

95. màu tím             紫色 xanh lam        藍色

96. màu đỏ              紅色 màu xanh lục  xanh lá cây)綠色

97. Tôi thích màu hồng .   我喜歡粉紅色

98. Tôi thích màu....          我喜歡...顏色.

99. Tôi muốn mua cái áo màu đỏ . 我想買件紅色衣服

100. Tôi muốn....          我想...

101. Phương hướng   方向

102. đi thẳng      直走 rẽ trái     左转

103. rẽ phải    右转 ở bên trái              在左边

104. ở bên phải . 在右边

105. ở bên cạnh nhà của tôi .    在我家旁邊

106. Hỏi thăm nơi chốn    请问处所

107. Xin hỏi , nhà vệ sinh ở đâu ?    请问、厕所在哪里 ?

108. Xin hỏi , bệnh viện ở đâu ?     请问、医院在哪里 ?

109. Xin hỏi , nhà hàng Việt Nam ở đâu ?   请问、越南餐厅在哪里 ?

110. Xin anh đi thẳng rồi rẽ trái .  請你直走再左转

111. Đi khám bệnh     看医生

112. Tôi bị cảm sổ mũi.       我感冒、流鼻涕。

113. Tôi bị nhức đầu và ho.        我头痛(隱隱作痛)及咳嗽。

114. Tôi bị đau bụng .            我肚子痛

115. Anh nên uống thuốc và nghỉ ngơi .  你应该吃药及休息。

116. không sao 没关系 đúng vậy (đấy)是的,

117. tốt lắm 好极了好 xong rồi 行了,好了,完了

118. hết rồi 没有了 cũng được 也行,也好

119. tôi hiểu rồi 我懂了,我知了 cái này 这个

120. cái kia 那个 không được 不行,不可以

121. không cần不需要,不必要 không phải 不是

122. mai gặp lại 明天见 gặp lại sau 再会

123. xin lỗi 对不起 tôi thích 我喜欢

124. tôi khỏe 我好, tôi đến ngay 我马上到

125. tôi đi ngay (luôn)我马上去

126. Anh có gii thì ...... 你有本事就。。。。

127. anh dựa vào cái gì mà nói tôi như thế? 你凭什么这样说我?

128. bị sa thải 抄鱿鱼 hầu như 差不多

129. ác mộng 恶梦 xếp hàng排队

130. anh đang nghĩ gì vậy? 你在想什么啊?

131. bạn năm nay bao nhiêu tuổi? 你今年几岁?

132. tôi năm nay 19 tuổi? 我今年,19

133. bạn làm nghề gì? 你职业是什么?

134. tôi làm bác sĩ. 我是医生

135. bạn làm việc ở đâu? 你在那里工作

136. tôi làm việc ở bệnh viện. 我在医院上班

137. bạn học ở trường nào? 你在哪儿个学校?

138. tôi học ở trường Đại học Quảng Tây. 我在广西大学

139. cao()  thấp()

140. nhanh chậm

141. mớI   cũ

142. dài   ngắn

143. già   trẻ 年轻

144. nhiều   ít

145. lớn  nhỏ

146. rộng  hẹp

147. tốt   xấu

148. đẹp (xinh)漂亮美丽  đẹp trai   xấu

149. nóng    lạnh (rét )

150. sạch干净  bẩn

151. béo  ốm (gầy)

152. khoẻ mạnh健康

153. vui (mừng, sướng)高兴开心  buồn烦闷

154. bình tĩnh 冷静   cang thẳng紧张

155. no (饱) đói (饿)

156. cưối (末) sau(后) trước(前)

157. tròn (圆) vuông(方)

158. hơn (多) kém(少)

159. phải (右)(是) trái (左)(非)

160. chấm đưt (结束) bấc đầu(开始

161. bán chạy (畅销) bán ế (滞销

162. trên (上) dưới (下)

163. trong (里) ngoài (外)

164. đen (黑) trắng(白)

165. gần (近) xa (远)

166. nghèo (穷) giầu (富)

167. công nhân工人 viên chức职员;干部

168. diện tích面积 mét vuông平方米

169. chuyên专门 oại种;种类

170. sản xuất生产 thiết bị设备

171. máy móc机器 phục vụ服务

172. ngành行业 cho为;给

173. điện muốn

174. 了解tìm hiểu 详细kỹ

175. 功能;作用công dụng 技术参数thông số kỹ thuật

176. 告诉bảo 给;送给;寄gửi

177. 秘书thư ký 所有;全部tất cả

178. 彩页说明书catalog 其中;里面trong đó

179. 全部;完全;完整đầy đủ 现在bây giờ

180. 图片;相片ảnh mời

181. 参观tham quan 亲眼tận mắt

182. nhìn 好的;同意nhất trí

183. 生产线dây chuyền sản xuất 可能có lẽ

184. 天气thời tiết tuyết

185. 天气好trời tốt 雨天trời mưa

186. 暴风bão 预报dự báo

187. 凉快mát

188. 渔民ngư dân 打渔đánh cá

189. gió 变化thay đổi

190. sương mù 连续liên tục

191. 有时lúc 阵雨mưa rào

192. 电视台đài 低气压áp thấp

193. 登陆đổ bộ 暴风雨dông

194. 好像dương như lạnh

195. 规律quy luật 茂盛xanh tốt

196. 海岸bờ 温度nhiệt độ

197. 听说nghe nói độ

198. 东南đông nam hạ

199. 晴天trời nắng 可能khả năng

200. 时事;新闻thời sự 注意đề ý

201. 出海ra khơi mây

202. cấp 能见度tầm nhìn

203. 看清楚xem kỹ râm

204. 不一定chưa chắc chịu

205. 外海ngoài khơi vịnh

206. 中心;市区;城里trung tâm 公里cây số

207. 大概;大约khoảng 城市thành phố

208. 民;民众dân 超过;多于hơn

209. 百万triệu 漂亮đẹp đẽ

210. 街道đường xá 宽;宽敞rộng

211. 又;并且干净sạch

212. 投入;投放bỏ 钱;货币tiền

213. 建设xây dựng 基础设施cư sở hạ tầng

214. 三个之一một trong ba 宾馆;酒店;旅社khách sạn

215. nhất 房间phòng

216. 洗澡tắ rửam

217. 一下một t nửa

218. 后;之后sau 吃晚饭ăn tối

219. 到;到;来到đến 晚上tối

220. 代表đại diện 昨天hôm qua

221. 什么时候bao giờ ngủ

222. 香;好吃ngon 安排sắp xếp

223. 周到chu đáo 太;很;非常quá

224. 现在bây giờ 简单介绍giới thiệu qua

225. 成立;建立thành lập 与;在;进vào

226. (语气词) ăn

227. 健康sức khỏe 吃晚餐 ăn tối

228. 朋友,同学,你bạn

229. 被,挨bị 正常,平常binh thường

230. 谢谢cảm ơn 上午,早上sáng

231. chơi 连;所有cả

232. 好;再见chào 流感cảm cúm

233. 老爷爷;老奶奶cụ 姐;你chị

234. 还未;尚未chưa 老师;姑姑;阿姨

235. 一点;一会儿chút ……吗?có…không?

236. 最近dạo này 工作công việc

237. 久;长久lâu ……的(表所属)của

238. 已经;了 đã 去;乘坐 đi

239. 哪里 đâu 那;那个;那里 đó

240. 都;皆 đều 遇见gặp

241. điều 家庭gia đình

242. 同志 đồng chí 保持;维护giữ gì

243. 得;能够 được 不错;较好khá

244. 什么không

245. 今天hôm nay ……时;……的时候khi

246. rất 联系liên lạ

247. 每一;所有的mội nghe

248. 超市siêu thị 记得nhớ

249. 米粉phở qua

250. lắm 到外面ra ngoại

251. 怎样办lam sao 所有tất cả

252. 健康;身体sức khỏe 怎样thếnào

253. 跑步tập chạy 算了;罢了thôi

254. 则;就thì 好;不错tốt lành

255. 遗憾;可惜tiếc uống

256. 回;回家về 仍;还vẫn

257. 高兴vui 事;事情việc

258. 请允许xn phép 这个cái này

259. 条;支câybút 那么thếcũng

260. 那;那个;那边 đó 个;件;台chiếc

261. 衣服 áo房子;楼房nhà 图书馆thư viện

262. 那;那边;那个kia 汽车ô-tô

263. bóng 请;请求xin

264. 摩托车xe máy 介绍giới thiệu

265. 朋友bạn 向;对với

266. 哪国人người nước nào 中国Trung Quốc

267. 韩国Hàn Quốc 英国;英国的Anh

268. 允许cho phép 好友;密友bạn than

269. 先生;男子ông 在哪儿工作làm ở đâu

270. 总经理giám đốc 让;以便 để

271. 昨晚tôi qua 久;长lâu

272. mới 休息nghỉ

273. 宾馆khách sạn 东方phương Đông

274. 将;将要sẽ 自己tự

275. 多谢 cám ơn nhiều năm

276. 这;今nay 那边 đằng kia

277. 没关系;不用谢không cógì 相见gặp nhau

278. 想;认为nghĩ 公司công ty

279. 多少bao nhiêu 现在bây giờ

280. 岁;岁数tuổi 起来nhớ

281. 相信tin rồi

282. 高兴vui vẻ 能;得到 được

283. 又;再lại 也许;可能cólẽ

284. 当然tất nhiên bữa

285. cơm 一起;共同cùng

286. 业务员;工作人员chuyên viên 最近;近来dạo này

287. đúng 健康;好khỏe

288. 谢谢cảm ơn 还;仍vẫn

289. muốn 认识làm quen

290. 刚刚 vừa 转来;调来chuyển

291. 有什么需要có gì cần 尽管cứ

292. hỏi 男人đàn ông

293. 我们chúng mình

294. 好;好心tử tế 真的;太thật

295. 谁叫;谁说ai bảo 自己;我;我们mình

296. 姐妹chị em 知道biết

297. 麻烦làm phiền 一会儿một chút

298. nói 借机;趁机nhân thể

299. 自己mình phó

300. 科;处phòng 行政hành chính

301. 如果nếu 需要cần

302. 帮助giúp thì

303. 告诉bảo 夫人;女士

304. 医药;药品dược phẩm

305. 事情việc 运;转运chuyển

306. (一批)货lô hang 件;箱kiện

307. ……吗?有……吗?做……吗?có…không?

308. 下午chiều 派;派遣cho

309. 接;迎接đón 旅途đi đường

310. 累;辛苦mệt xách

311. 帮;帮助;帮忙hộ 行李箱;旅行箱va-li

312. 机场;飞机场sân bay

313. 前片Miếng trước 左前片miếng trái thân trước

314. 右后片Miếng phải thân sau 袖子Tay áo

315. 后袖Tay áo thân sau 挡风片Nẹp đỡ

316. 后领贴Nẹp cổ sau 后袋盖Nắp túi sau

317. 右前片Miếng phải trước 后片Miếng sa

318. 左后片miếng trái sau 前袖Tay áo trước

319. 领片Cổ áo 内门襟Nẹp trước

320. 前袋盖Nắp túi trước 袋布lót túi

321. 袖口布Lai tay 下摆Cạnh dưới

322. 下摆包边布Dây viền lai 绊绊Dây đai

323. 后领贴条Dây dệt cổ 前里Lót thân trước

324. 袖里Lót tay 前里泡棉Gòn thân trước

325. 袖里泡棉Gòn tay áo 领罗纹Bo cổ

326. 下摆罗纹Bo cạnh dưới 前裤片Thân trước quần

327. 裤口袋袋布lót túi 锁眼 Miếng đệm của lổ khuy

328. 豆干Phần thừa dưới 帽子Nón

329. 叉片Xẻ tà 补强片Miếng tăng cường

330. 后里Lót thân sau 后里泡棉Gòn sau

331. 领泡棉Gòn cổ 裤口罗文Bo lai

332. 后裤片Thân sau quần 裤口接片Lai ống quần

333. 腰头Lưng 前裤里Lót thân trước

334. 裙子Váy 修片版+版名Rập hoàn thành

335. 母版Rập cơ bản

336. 冲模版片+版名Rập cắt bằng khuôn 擂射版片Rập cắt bằng laser

337. 排拼条Dây viền 贴条3 sọc

338. 裤叉片Xẻ lai quần 后裤里Lót sau

339. 直裁Cắt thẳng 横裁Cắt ngang

340. 斜裁 Cắt xiên 加大版Thêm rập

341. 含缝份Phần chừa đường may 不含缝份Phần không chừa đường may

342. Sau Trước

343. 袖口C tay áo 袋布Túi

344. 帽子Nón Lót

345. 腰头Lưng Cổ

346. 裤子Quần 豆干Phần dư

347. 罗纹Bo 袖子Tay áo

348. 织带Dây viền Gòn

349. 锁眼Miếng đệm của lổ khuy

本文来源:https://www.2haoxitong.net/k/doc/c1bc5bd7767f5acfa0c7cd41.html

《越南语日常用语.doc》
将本文的Word文档下载到电脑,方便收藏和打印
推荐度:
点击下载文档

文档为doc格式